Có 2 kết quả:

签证 qiān zhèng ㄑㄧㄢ ㄓㄥˋ簽證 qiān zhèng ㄑㄧㄢ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) visa
(2) certificate
(3) to certify
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) visa
(2) certificate
(3) to certify
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0